Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wine waiter


noun
a waiter who manages wine service in a hotel or restaurant
Syn:
sommelier, wine steward
Hypernyms:
waiter, server


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.